Có 3 kết quả:

摘借 zhāi jiè ㄓㄞ ㄐㄧㄝˋ斋戒 zhāi jiè ㄓㄞ ㄐㄧㄝˋ齋戒 zhāi jiè ㄓㄞ ㄐㄧㄝˋ

1/3

zhāi jiè ㄓㄞ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vay tiền, mượn tiền, vay mượn

Từ điển Trung-Anh

to borrow money

Từ điển Trung-Anh

to fast

Từ điển Trung-Anh

to fast